circular saw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circular saw+ Noun
- cưa vòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circular saw"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circular saw":
circularise circular saw
Lượt xem: 641